Bước tới nội dung

societally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈsɑɪ.ə.tᵊl.li/

Phó từ

[sửa]

societally /sə.ˈsɑɪ.ə.tᵊl.li/

  1. Xem societal

Tham khảo

[sửa]