Bước tới nội dung

socioculturally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkəltʃ.rəl.li/

Tính từ

[sửa]

socioculturally /.ˈkəltʃ.rəl.li/

  1. Xem socioculturally

Tham khảo

[sửa]