Bước tới nội dung

socioprofessionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

socioprofessionnel

  1. Xã hội - nghề nghiệp.
    Enquête socioprofessionnelle — sự điều tra xã hội - nghề nghiệp

Tham khảo

[sửa]