Bước tới nội dung

softis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít softis softisen
Số nhiều softis, softiser softisene

softis

  1. Loại cà-rem mềm, xốp.
    Hun kjøpte en softis på snackbaren.

Tham khảo

[sửa]