Bước tới nội dung

solaq alğusı

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

solaq alğusı

  1. Thở.

Tham khảo

[sửa]
  • Bản mẫu:R:slr:Kakuk
  • Tenishev, Edhem (1976) “soloχ”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 485
  • 林 (Lin), 莲云 (Lianyun) (1985) “soloχ”, trong 撒拉语简志 [Sơ lược Lịch sử người Salar]‎[1], Bắc Kinh: 民族出版社: 琴書店, →OCLC, tr. 31
  • Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “solax al-”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra), editor, 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 259