Bước tới nội dung

solenniser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

solenniser ngoại động từ

  1. Tổ chức long trọng.
    Solenniser une fête — tổ chức long trọng một buổi lễ
  2. Long trọng hóa.
    Solenniser un événement — long trọng hóa một sự kiện

Tham khảo

[sửa]