solenniser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]solenniser ngoại động từ
- Tổ chức long trọng.
- Solenniser une fête — tổ chức long trọng một buổi lễ
- Long trọng hóa.
- Solenniser un événement — long trọng hóa một sự kiện
Tham khảo
[sửa]- "solenniser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)