Bước tới nội dung

solidaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.li.dɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực solidaire
/sɔ.li.dɛʁ/
solidaires
/sɔ.li.dɛʁ/
Giống cái solidaire
/sɔ.li.dɛʁ/
solidaires
/sɔ.li.dɛʁ/

solidaire /sɔ.li.dɛʁ/

  1. Liên đới.
    Responsabilité solidaire — trách nhiệm liên đới
  2. Đoàn kết.
  3. Liên kết.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]