solidaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.li.dɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | solidaire /sɔ.li.dɛʁ/ |
solidaires /sɔ.li.dɛʁ/ |
Giống cái | solidaire /sɔ.li.dɛʁ/ |
solidaires /sɔ.li.dɛʁ/ |
solidaire /sɔ.li.dɛʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "solidaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)