Bước tới nội dung

solipsisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.lip.sizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
solipsisme
/sɔ.lip.sizm/
solipsisme
/sɔ.lip.sizm/

solipsisme /sɔ.lip.sizm/

  1. (Triết học) Thuyết duy ngã.

Tham khảo

[sửa]