solitarily
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑː.lə.ˌtɛr.i.li/
Phó từ
[sửa]solitarily /ˈsɑː.lə.ˌtɛr.i.li/
- Xem solitary
Tham khảo
[sửa]- "solitarily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
solitarily /ˈsɑː.lə.ˌtɛr.i.li/