Bước tới nội dung

solognot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.lɔ.ɲɔ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực solognot
/sɔ.lɔ.ɲɔ/
solognots
/sɔ.lɔ.ɲɔ/
Giống cái solognote
/sɔ.lɔ.ɲɔt/
solognots
/sɔ.lɔ.ɲɔ/

solognot /sɔ.lɔ.ɲɔ/

  1. Thuộc miền Xô-lô-nhơ (Pháp).

Tham khảo

[sửa]