Bước tới nội dung

somatically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /soʊ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

somatically /soʊ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem somatic

Tham khảo

[sửa]