somatically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /soʊ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]somatically /soʊ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
- Xem somatic
Tham khảo
[sửa]- "somatically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
somatically /soʊ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/