Bước tới nội dung

sometimes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsəm.ˌtɑɪmz/
Hoa Kỳ

Phó từ

sometimes /ˈsəm.ˌtɑɪmz/

  1. Đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì.
    I have sometimes thought of it — đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đó
    it is sometimes hot and sometimes cold — trời có lúc nóng lúc lạnh

Tham khảo