somnambulant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɑːm.ˈnæm.bjə.lənt/
Tính từ
[sửa]somnambulant ( không so sánh được)
Tham khảo
[sửa]- "somnambulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
somnambulant ( không so sánh được)