somptuaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ̃p.tɥɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | somptuaire /sɔ̃p.tɥɛʁ/ |
somptuaires /sɔ̃p.tɥɛʁ/ |
Giống cái | somptuaire /sɔ̃p.tɥɛʁ/ |
somptuaires /sɔ̃p.tɥɛʁ/ |
somptuaire /sɔ̃p.tɥɛʁ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) (về) chi tiêu.
- Réformes somptuaires — cải cách chi tiêu
- loi somptuaire — (sử học) luật hạn chế chi tiêu
Tham khảo
[sửa]- "somptuaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)