Bước tới nội dung

songe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
songe
/sɔ̃ʒ/
songes
/sɔ̃ʒ/

songe /sɔ̃ʒ/

  1. Giấc mơ, giấc mộng.
    Voir en songe — thấy trong giấc mơ
    Ce n'est qu’un songe — (nghĩa bóng) đó chỉ là một giấc mộng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]