songer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ̃.ʒe/
Nội động từ
[sửa]songer nội động từ /sɔ̃.ʒe/
- Nghĩ.
- Ne songer qu’ à s’amuser — chỉ nghĩ đến chơi đùa
- Ne songer qu’à soi — chỉ nghĩ đến mình
- Songer à la joie de ses parents à son retour — nghĩ đến niềm vui của cha mẹ khi mình trở về
- ll songe à acheter une maison — anh ấy nghĩ đến việc mua một cái nhà
- Mơ mộng.
- songer à mal; songer à malice — có ác ý
- vous n'y songez pas; à quoi songez-vous? — anh chẳng suy nghĩ gì, anh làm điều vô lý
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "songer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)