songer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɔ̃.ʒe/

Nội động từ[sửa]

songer nội động từ /sɔ̃.ʒe/

  1. Nghĩ.
    Ne songer qu’ à s’amuser — chỉ nghĩ đến chơi đùa
    Ne songer qu’à soi — chỉ nghĩ đến mình
    Songer à la joie de ses parents à son retour — nghĩ đến niềm vui của cha mẹ khi mình trở về
    ll songe à acheter une maison — anh ấy nghĩ đến việc mua một cái nhà
  2. Mơ mộng.
    songer à mal; songer à malice — có ác ý
    vous n'y songez pas; à quoi songez-vous? — anh chẳng suy nghĩ gì, anh làm điều vô lý

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]