omettre
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.mɛtʁ/
Ngoại động từ[sửa]
omettre ngoại động từ /ɔ.mɛtʁ/
- Bỏ sót, bỏ quên.
- Omettre une formalité — bỏ sót một thủ tục
- Omettre quelqu'un dans une liste — bỏ sót ai trong một danh sách
Trái nghĩa[sửa]
- Mentionner, penser à
Tham khảo[sửa]
- "omettre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)