Bước tới nội dung

omettre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.mɛtʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

omettre ngoại động từ /ɔ.mɛtʁ/

  1. Bỏ sót, bỏ quên.
    Omettre une formalité — bỏ sót một thủ tục
    Omettre quelqu'un dans une liste — bỏ sót ai trong một danh sách

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]