sope
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sope |
Hiện tại chỉ ngôi | soper |
Quá khứ | sopte |
Động tính từ quá khứ | sopt |
Động tính từ hiện tại | — |
sope
- Quét, quét dọn, quét tước.
- å sope gulvet
- Orkanen sopte med seg mange hus. — Bão tố thổi sạch nhà cửa..
- å sope inn penger — Hốt, vơ tiền vào.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sope". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)