sopp
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sopp | soppen |
Số nhiều | sopper | soppene |
sopp gđ
- Nấm.
- Det er kommet sopp i kjelleren.
- plukke sopp
- Hun er glad i sopp.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) soppforgiftning gđ: Sự ngộ độc vì nấm.
Tham khảo
[sửa]- "sopp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)