Bước tới nội dung

sordidement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔʁ.did.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

sordidement /sɔʁ.did.mɑ̃/

  1. Nhơ nhớp, bần tiện.
    Vivre sordidement — sống bần

Tham khảo

[sửa]