sortere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sortere |
Hiện tại chỉ ngôi | sorterer |
Quá khứ | sorterte |
Động tính từ quá khứ | sortert |
Động tính từ hiện tại | — |
sortere
- Xếp loại, phân hạng, phân loại.
- å sortere post/varer
- Thuộc thẩm quyền, thuộc quyền hạn.
- Saken sorterer under boligrådmannen.
Tham khảo
[sửa]- "sortere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)