Bước tới nội dung

sortere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sortere
Hiện tại chỉ ngôi sorterer
Quá khứ sorterte
Động tính từ quá khứ sortert
Động tính từ hiện tại

sortere

  1. Xếp loại, phân hạng, phân loại.
    å sortere post/varer
  2. Thuộc thẩm quyền, thuộc quyền hạn.
    Saken sorterer under boligrådmannen.

Tham khảo

[sửa]