sosialisere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sosialisere |
Hiện tại chỉ ngôi | sosialiserer |
Quá khứ | sosialiserte |
Động tính từ quá khứ | sosialisert |
Động tính từ hiện tại | — |
sosialisere
- Làm cho thích ứng với xã hội.
- Det er viktig at barna blir raskt sosialisert.
- Quốc hữu hóa.
- Den engelske stålindustrien ble sosialisert i 1970-årene.
Tham khảo
[sửa]- "sosialisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)