Bước tới nội dung

sosialisere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sosialisere
Hiện tại chỉ ngôi sosialiserer
Quá khứ sosialiserte
Động tính từ quá khứ sosialisert
Động tính từ hiện tại

sosialisere

  1. Làm cho thích ứng với xã hội.
    Det er viktig at barna blir raskt sosialisert.
  2. Quốc hữu hóa.
    Den engelske stålindustrien ble sosialisert i 1970-årene.

Tham khảo

[sửa]