sosialistisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sosialistisk |
gt | sosialistisk | |
Số nhiều | sosialistiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sosialistisk
Tham khảo
[sửa]- "sosialistisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)