Bước tới nội dung

sosialistisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sosialistisk
gt sosialistisk
Số nhiều sosialistiske
Cấp so sánh
cao

sosialistisk

  1. Thuộc về xã hội, thuộc về đảng xã hội.
    De sosialistiske partier gikk tilbake ved valget.

Tham khảo

[sửa]