Bước tới nội dung

souahéli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

souahéli

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng xuaêli (Châu Phi).

Tính từ

[sửa]

souahéli

  1. Xem [[|]] (danh từ giống đực).

Tham khảo

[sửa]