Bước tới nội dung

soubresaut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.bʁə.sɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soubresaut
/su.bʁə.sɔ/
soubresauts
/su.bʁə.sɔ/

soubresaut /su.bʁə.sɔ/

  1. Cái giật nẩy.
    Route qui nous cause d’atroces soubresauts — đường làm chúng tôi giật nẩy dữ dội
    Elle fail un soubresaut — cô ta giật nẩy mình
    Soubresaut musculaire — (y học) sự giật cơ

Tham khảo

[sửa]