soudainement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /su.dɛn.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
soudainement /su.dɛn.mɑ̃/
- Đột nhiên, thình lình; bỗng chốc.
- Mourir soudainement — đột nhiên chết
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "soudainement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)