Bước tới nội dung

progressivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ɡʁe.siv.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

progressivement /pʁɔ.ɡʁe.siv.mɑ̃/

  1. Tuần tự, từng bước, dần dần.
    Augmenter progressivement — tuần tự tăng lên tăng lên dần dần

Tham khảo

[sửa]