Bước tới nội dung

soudanais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.da.nɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực soudanais
/su.da.nɛ/
soudanais
/su.da.nɛ/
Giống cái soudanaise
/su.da.nɛz/
soudanaise
/su.da.nɛz/

soudanais /su.da.nɛ/

  1. Thuộc Xu-đăng.

Tham khảo

[sửa]