Bước tới nội dung

soudier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

soudier

  1. (Thuộc) Xút.
    Industrie soudière — công nghiệp xút

Danh từ

[sửa]

soudier

  1. Thợ làm xút.

Tham khảo

[sửa]