soupçonneux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sup.sɔ.nø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soupçonneux /sup.sɔ.nø/ |
soupçonneux /sup.sɔ.nø/ |
Giống cái | soupçonneuse /sup.sɔ.nøz/ |
soupçonneuses /sup.sɔ.nøz/ |
soupçonneux /sup.sɔ.nø/
- Đa nghi.
- Un mari soupçonneux — một người chồng đa nghi
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "soupçonneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)