Bước tới nội dung

soupy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsuː.pi/

Tính từ

[sửa]

soupy /ˈsuː.pi/

  1. Như xúp, lõng bõng như canh.

Tham khảo

[sửa]