souriceau
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.ʁi.sɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
souriceau /su.ʁi.sɔ/ |
souriceaux /su.ʁi.sɔ/ |
souriceau gđ /su.ʁi.sɔ/
Tham khảo
[sửa]- "souriceau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)