Bước tới nội dung

sous-alimenté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.a.li.mɑ̃.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sous-alimenté
/su.a.li.mɑ̃.te/
sous-alimenté
/su.a.li.mɑ̃.te/
Giống cái sous-alimentée
/su.a.li.mɑ̃.te/
sous-alimentée
/su.a.li.mɑ̃.te/

sous-alimenté /su.a.li.mɑ̃.te/

  1. Kém dinh dưỡng, thiếu ăn.

Tham khảo

[sửa]