Bước tới nội dung

sous-barbe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sous-barbe gc

  1. Quai hàm (ngựa).
  2. Dây quai hàm (trong bộ cương ngựa).
  3. (Hàng hải) Dây néo cột buồm mũi.

Tham khảo

[sửa]