quai hàm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːj˧˧ ha̤ːm˨˩kwaːj˧˥ haːm˧˧waːj˧˧ haːm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːj˧˥ haːm˧˧kwaːj˧˥˧ haːm˧˧

Danh từ[sửa]

quai hàm

  1. Phần dưới của hàm, ở bên và dưới mặt.

Tham khảo[sửa]