sous-chef
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /su.ʃɛf/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sous-chef /su.ʃɛf/ |
sous-chefs /su.ʃɛf/ |
sous-chef gđ /su.ʃɛf/
Tham khảo[sửa]
- "sous-chef", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sous-chef /su.ʃɛf/ |
sous-chefs /su.ʃɛf/ |
sous-chef gđ /su.ʃɛf/