Bước tới nội dung

sous-commission

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.kɔ.mi.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sous-commission
/su.kɔ.mi.sjɔ̃/
sous-commission
/su.kɔ.mi.sjɔ̃/

sous-commission gc /su.kɔ.mi.sjɔ̃/

  1. Tiểu ban.

Tham khảo

[sửa]