sous-cutané
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.ky.ta.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sous-cutané /su.ky.ta.ne/ |
sous-cutanés /su.ky.ta.ne/ |
Giống cái | sous-cutanée /su.ky.ta.ne/ |
sous-cutanées /su.ky.ta.ne/ |
sous-cutané /su.ky.ta.ne/
Tham khảo
[sửa]- "sous-cutané", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)