Bước tới nội dung

sous-directeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.di.ʁɛk.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít sous-directrice
/su.di.ʁɛk.tʁis/
sous-directeurs
/su.di.ʁɛk.tœʁ/
Số nhiều sous-directrice
/su.di.ʁɛk.tʁis/
sous-directeurs
/su.di.ʁɛk.tœʁ/

sous-directeur /su.di.ʁɛk.tœʁ/

  1. Phó giám đốc.

Tham khảo

[sửa]