Bước tới nội dung

sous-ensemble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.ɑ̃.sɑ̃bl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sous-ensemble
/su.ɑ̃.sɑ̃bl/
sous-ensemble
/su.ɑ̃.sɑ̃bl/

sous-ensemble /su.ɑ̃.sɑ̃bl/

  1. (Toán học) Tập con.

Tham khảo

[sửa]