Bước tới nội dung

sous-gouverneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sous-gouverneur

  1. Phó thống đốc.
    Sous-gouverneur de la banque — phó thống đốc ngân hàng

Tham khảo

[sửa]