Bước tới nội dung

sous-jacent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.ʒa.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sous-jacent
/su.ʒa.sɑ̃/
sous-jacents
/su.ʒa.sɑ̃/
Giống cái sous-jacente
/su.ʒa.sɑ̃t/
sous-jacentes
/su.ʒa.sɑ̃t/

sous-jacent /su.ʒa.sɑ̃/

  1. dưới.
    Couches de terrain sous-jacentes — lớp đất ở dưới
  2. (Nghĩa bóng) Ngấm ngầm.
    Sentiments sousjacents — tình cảm ngấm ngầm

Tham khảo

[sửa]