sous-jacent
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.ʒa.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sous-jacent /su.ʒa.sɑ̃/ |
sous-jacents /su.ʒa.sɑ̃/ |
Giống cái | sous-jacente /su.ʒa.sɑ̃t/ |
sous-jacentes /su.ʒa.sɑ̃t/ |
sous-jacent /su.ʒa.sɑ̃/
- Ở dưới.
- Couches de terrain sous-jacentes — lớp đất ở dưới
- (Nghĩa bóng) Ngấm ngầm.
- Sentiments sousjacents — tình cảm ngấm ngầm
Tham khảo
[sửa]- "sous-jacent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)