Bước tới nội dung

sous-maître

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sous-maître

  1. Hạ sĩ quan kỵ binh (ở trường Xô-muy).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trợ giáo.

Tham khảo

[sửa]