Bước tới nội dung

sous-préfet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.pʁe.fɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sous-préfet
/su.pʁe.fɛ/
sous-préfets
/su.pʁe.fɛ/

sous-préfet /su.pʁe.fɛ/

  1. Quận trưởng.

Tham khảo

[sửa]