Bước tới nội dung

sous-programme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.pʁɔ.ɡʁam/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sous-programme
/su.pʁɔ.ɡʁam/
sous-programmes
/su.pʁɔ.ɡʁam/

sous-programme /su.pʁɔ.ɡʁam/

  1. Phân chương trình (trong máy tính).

Tham khảo

[sửa]