sous-programme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.pʁɔ.ɡʁam/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sous-programme /su.pʁɔ.ɡʁam/ |
sous-programmes /su.pʁɔ.ɡʁam/ |
sous-programme gđ /su.pʁɔ.ɡʁam/
- Phân chương trình (trong máy tính).
Tham khảo
[sửa]- "sous-programme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)