sous-secrétaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.sə.kʁe.tɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sous-secrétaire /su.sə.kʁe.tɛʁ/ |
sous-secrétaires /su.sə.kʁe.tɛʁ/ |
sous-secrétaire gđ /su.sə.kʁe.tɛʁ/
- Sous-secrétaire d'Etat — thứ trưởng.
Tham khảo
[sửa]- "sous-secrétaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)