Bước tới nội dung

sous-secrétaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.sə.kʁe.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sous-secrétaire
/su.sə.kʁe.tɛʁ/
sous-secrétaires
/su.sə.kʁe.tɛʁ/

sous-secrétaire /su.sə.kʁe.tɛʁ/

  1. Sous-secrétaire d'Etat — thứ trưởng.

Tham khảo

[sửa]