Bước tới nội dung

sous-titrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

sous-titrer ngoại động từ

  1. Đặt đề phụ cho.
    Sous-titrer un article — đặt đề phụ cho một bài báo
  2. (Điện ảnh) Ghi phụ đề.
    Sous-titrer un film — ghi phụ đề vào một bộ phim

Tham khảo

[sửa]