Bước tới nội dung

soutanelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.ta.nɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soutanelle
/su.ta.nɛl/
soutanelle
/su.ta.nɛl/

soutanelle gc /su.ta.nɛl/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Áo dài cổ đứng.

Tham khảo

[sửa]