soviétique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.vje.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soviétique /sɔ.vje.tik/ |
soviétiques /sɔ.vje.tik/ |
Giống cái | soviétique /sɔ.vje.tik/ |
soviétiques /sɔ.vje.tik/ |
soviétique /sɔ.vje.tik/
Tham khảo
[sửa]- "soviétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)