Bước tới nội dung

xô viết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˧ viət˧˥so˧˥ jiə̰k˩˧so˧˧ jiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
so˧˥ viət˩˩so˧˥˧ viə̰t˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Bắt nguồn từ tiếng Pháp soviet.

Danh từ

[sửa]

xô viết

  1. (Xem từ nguyên 1) Hình thức chính quyền của chuyên chính vô sản.
    Xô viết Nghệ - Tĩnh

Tính từ

[sửa]

xô viết

  1. Thuộc về Liên-xô.
    Khoa học xô-viết.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]